Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
retired person


noun
someone who has retired from active working (Freq. 1)
Syn:
retiree
Derivationally related forms:
retire (for: retiree)
Hypernyms:
nonworker
Hyponyms:
emeritus


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.